[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

сорт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сорт

  1. (категория товара) hạng, loại, thứ, cấp
  2. (разновидность) loại.
    мука первого сорта — bột hạng nhất, bột loại một
    сукно высшего сорта — dạ thượng hạng
    кофеты двух сортов — kẹo hai thứ
  3. (растение) giống loài, loại.
    скороспе~лые сорта яблок — giống táo chóng chín
  4. (thông tục)(вид, род) loại, hạng, giống, thứ
    первый сорт — thật là tuyệt trần, thượng hạng

Tham khảo

[sửa]