[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

обиход

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обиход

  1. Nếp sống, tập quán, lệ thường, thói thường, lề thói; (употребление) [sự] sử dụng hằng ngày, thường dùng.
    войти в обиход — trở thành thông dụng (thường dùng)
    выйти из обихода — không còn thông dụng
    предметы домашнего обихода — đồ dùng hằng ngày trong nhà, đồ gia dụng, đồ nhật dùng

Tham khảo

[sửa]