[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

весы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

весы số nhiều ((скл. как м. 1b ))

  1. (Cái) Cân.
    десятичные весы — cân tiểu ly
    настольные весы — cân bàn
    пружинные весы — cân lò xo
  2. .
    созвездие Весов астр. — chòm sao Thiên bình (Libra)

Tham khảo

[sửa]