[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

z

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

z U+007A, z
LATIN SMALL LETTER Z
y
[U+0079]
Basic Latin {
[U+007B]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

z số nhiều zs, z's, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈzi/

  1. Z.
  2. (Toán học) Ẩn số z.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
z
/zɛd/
z
/zɛd/

z /zɛd/

  1. Z.
    Un z minuscule — một chữ z thường
  2. (Toán học) Ẩn số thứ ba.
  3. (Z) (quân sự) hơi độc.
    Compagnie Z — đại đội hơi độc
    chromosome Z — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc z
    depuis a jusqu'à z — xem a
    être fait comme un z — dị dạng, dị hình

Tham khảo

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  • (dạng ký tự kết hợp)