[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

workmanlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜːk.mən.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

workmanlike (so sánh hơn more workmanlike, so sánh nhất most workmanlike) /ˈwɜːk.mən.ˌlɑɪk/

  1. Khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo.
    workmanlike work — đồ vật làm khéo

Tham khảo

[sửa]