[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

voleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voleur
/vɔ.lœʁ/
voleurs
/vɔ.lœʁ/

voleur /vɔ.lœʁ/

  • kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp
    1. Punir sévèrement les voleurs — trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp
  • người gian lận (trong buôn bán...)
    1. être fait comme un voleur — ăn mặc lôi thôi

    Tính từ

    [sửa]
      Số ít Số nhiều
    Giống đực voleur
    /vɔ.lœʁ/
    voleurs
    /vɔ.lœʁ/
    Giống cái voleuse
    /vɔ.løz/
    voleuses
    /vɔ.løz/

    voleur /vɔ.lœʁ/

    1. Ăn cắp, ăn trộm; quen thói ăn cắp, quen thói ăn trộm.

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]