[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

villageois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.la.ʒwa/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít villageoise
/vi.la.ʒwaz/
villageoises
/vi.la.ʒwaz/
Số nhiều villageoise
/vi.la.ʒwaz/
villageoises
/vi.la.ʒwaz/

villageois /vi.la.ʒwa/

  1. Dân làng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nông dân.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực villageois
/vi.la.ʒwa/
villageois
/vi.la.ʒwa/
Giống cái villageoise
/vi.la.ʒwaz/
villageoises
/vi.la.ʒwaz/

villageois /vi.la.ʒwa/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) làng, (thuộc) thôn xã.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]