[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9226, 鈦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9226

[U+9225]
CJK Unified Ideographs
[U+9227]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 04” ghi đè từ khóa trước, “犬38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Titan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥tʰa̰ːj˩˧tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩tʰa̰ːj˩˧