[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

variance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛr.i.ənts/

Danh từ

[sửa]

variance /ˈvɛr.i.ənts/

  1. Sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn.
    words are at variance with the facts — lời nói không đi đôi với việc làm
  2. Sự xích mích; mối bất hoà.
    to be at variance with someone — xích mích (mâu thuẫn) với ai
  3. Sự thay đổi (về thời tiết... ).

Tham khảo

[sửa]