[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vải bạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːj˧˩˧ ɓa̰ːʔt˨˩jaːj˧˩˨ ɓa̰ːk˨˨jaːj˨˩˦ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːj˧˩ ɓaːt˨˨vaːj˧˩ ɓa̰ːt˨˨va̰ːʔj˧˩ ɓa̰ːt˨˨

Danh từ

[sửa]

vải bạt

  1. Là một loại vải được phủ một lớp phụ gia để chống tia UV, kị nước hoặc chống thấm nước.