[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

unirradiated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unirradiated /ˌən.ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪ.təd/

  1. Không có ánh sáng chiếu/rọi vào.
  2. Không được soi sáng.

Tham khảo

[sửa]