tilleul
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tilleul /ti.jœl/ |
tilleuls /ti.jœl/ |
tilleul gđ
- (Thực vật học) Cây đoạn.
- Une allée de tilleuls — một đường đi trồng cây đoạn hai bên
- Gò (cây) đoạn.
- Une table de tilleul — mộ cái bàn bằng gỗ đoạn
Tham khảo
[sửa]- "tilleul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)