[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tilleul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tilleul
/ti.jœl/
tilleuls
/ti.jœl/

tilleul

  1. (Thực vật học) Cây đoạn.
    Une allée de tilleuls — một đường đi trồng cây đoạn hai bên
  2. (cây) đoạn.
    Une table de tilleul — mộ cái bàn bằng gỗ đoạn

Tham khảo

[sửa]