[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

terrasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁa.se/

Ngoại động từ

[sửa]

terrasser ngoại động từ /tɛ.ʁa.se/

  1. Quật ngã.
    Terrasser un adversaire — quật ngã một đối thủ
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt.
    Nouvelle qui l’a terrassé — tin đã làm cho nó ngã ngửa ra
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đắp đất, be đất vào.
    Terrasser un mur — be đất vào tường

Nội động từ

[sửa]

terrasser nội động từ /tɛ.ʁa.se/

  1. Đào đắp đất.
    Soldats de génie en train de terrasser — công binh đang đào đắp đất

Tham khảo

[sửa]