[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

singulier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.ɡy.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực singulier
/sɛ̃.ɡy.lje/
singuliers
/sɛ̃.ɡy.lje/
Giống cái singulière
/sɛ̃.ɡy.ljɛʁ/
singulières
/sɛ̃.ɡy.ljɛʁ/

singulier /sɛ̃.ɡy.lje/

  1. Đặc biệt.
    Une nouvelle singulière — một tin đặc biệt
  2. Kỳ cục; lập dị.
    Une idée singulière — một ý nghĩ kỳ cục
    Un homme singulier — một người lập dị
  3. Một chọi một.
    Un combat singulier — cuộc chiến đấu một chọi một
  4. (Ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
singulier
/sɛ̃.ɡy.lje/
singuliers
/sɛ̃.ɡy.lje/

singulier /sɛ̃.ɡy.lje/

  1. (Ngôn ngữ học) Số ít, số đơn.
    Le singulier et le pluriel — số ít và số nhiều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]