[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

segregate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/

Tính từ

[sửa]

segregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/

  1. (Động vật học) Ở đơn độc.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tách riêng, riêng biệt.

Động từ

[sửa]

segregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/

  1. Tách riêng, chia riêng ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]