[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sacerdotal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.sɜː.ˈdoʊ.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

sacerdotal /ˌsæ.sɜː.ˈdoʊ.tᵊl/

  1. (Thuộc) Tăng lữ; (thuộc) giáo chức.
  2. Theo thuyết thần quyền tăng lữ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.sɛʁ.dɔ.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sacerdotal
/sa.sɛʁ.dɔ.tal/
sacerdotaux
/sa.sɛʁ.dɔ.tɔ/
Giống cái sacerdotale
/sa.sɛʁ.dɔ.tal/
sacerdotales
/sa.sɛʁ.dɔ.tal/

sacerdotal /sa.sɛʁ.dɔ.tal/

  1. Xem sacerdoce

Tham khảo

[sửa]