sugar-coat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊt/
Ngoại động từ
[sửa]sugar-coat ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊt/
Tham khảo
[sửa]- "sugar-coat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sugar-coat ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊt/