[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stalk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

stalk /ˈstɔk/

  1. (Thực vật học) Thân (cây); cuống (hoa... ).
  2. (Động vật học) Cuống (tiểu não... ); thân (lông vũ... ).
  3. Chân (cốc uống rượu).
  4. (Kiến trúc) Vật trang trí hình thân cây.
  5. Ống khói cao (nhà máy... ).
  6. Dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang.
  7. Sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch... ).

Nội động từ

[sửa]

stalk nội động từ /ˈstɔk/

  1. Đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang.
  2. Lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch.

Ngoại động từ

[sửa]

stalk ngoại động từ /ˈstɔk/

  1. Lén theo, đuổi theo (phụ nữ, thú săn, kẻ địch...).
  2. Đi hiên ngang qua (nơi nào).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]