[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Danh từ

[sửa]

stamp

  1. Tem.
  2. Con dấu; dấu.
  3. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm.
  4. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu.
    to bear he stamp of genius — mang dấu hiệu một thiên tài
  5. Hạng, loại.
    men of that stamp — loại người như thế
  6. Sự giậm chân.
  7. Chày nghiền quặng.

Ngoại động từ

[sửa]

stamp ngoại động từ

  1. Giậm (chân).
    to stamp one's foot — giậm chân
  2. Đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy... ).
  3. Dán tem vào.
  4. Nghiền (quặng).
  5. Chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì).
    this alone stamps the story as a slander — chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu
    his manners stamp him as a genleman — tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử
  6. In vào (trí não).
    to stamp something on the mind — in việc gì vào óc

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

stamp nội động từ

  1. Giậm chân.
    to stamp with rage — giậm chân vì tức giận

Thành ngữ

[sửa]
  • to stamp down: Chà đạp.
  • to stamp out:
    1. Dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng).
      to stamp out the fire — dập tắt lửa
      to stamp out a rebellion — dẹp một cuộc nổi loạn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]