[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

relocate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈloʊ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

relocate ngoại động từ /ˌri.ˈloʊ.ˌkeɪt/

  1. Di chuyển tới; xây dựng lại.
  2. Tái định vị; tìm lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]