[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rétréci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁe.si/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétréci
/ʁet.ʁe.si/
rétrécis
/ʁet.ʁe.si/
Giống cái rétrécie
/ʁet.ʁe.si/
rétrécies
/ʁet.ʁe.si/

rétréci /ʁet.ʁe.si/

  1. Hẹp đi.
    Habit rétréci — áo hẹp đi
  2. (Nghĩa bóng) Hẹp hòi; thiển cận.
    Esprit rétréci — đầu óc thiển cận

Tham khảo

[sửa]