[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

quotation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwoʊ.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

quotation /kwoʊ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự trích dẫn; đoạn trích dẫn.
  2. Giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán).
  3. Bản dự giá.
    a quotation for building a house — bản dự kê giá xây một ngôi nhà
  4. (Ngành in) Cađra.

Tham khảo

[sửa]