[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

quá mức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˥ mɨk˧˥kwa̰ː˩˧ mɨ̰k˩˧waː˧˥ mɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˩˩ mɨk˩˩kwa̰ː˩˧ mɨ̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

quá mức

  1. Vượt quá giới hạn cho phép
  2. Mức độ khó có thể chấp nhận

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)