[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

protoxyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɔk.sid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
protoxyde
/pʁɔ.tɔk.sid/
protoxyde
/pʁɔ.tɔk.sid/

protoxyde /pʁɔ.tɔk.sid/

  1. (Hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) Oxit thấp.

Tham khảo

[sửa]