pion
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pion /pjɔ̃/ |
pions /pjɔ̃/ |
pion gđ /pjɔ̃/
- Con tốt (trong trò chơi cờ) quân (trong một số trò chơi khác).
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Viên giám thị.
- damer le pion à quelqu'un — xem damer
Tham khảo
[sửa]- "pion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)