[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

person

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.sᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

person /ˈpɜː.sᵊn/

  1. Con người, người.
    young person — người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
  2. (Nghĩa xấu) , anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
    who is the this person? — thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?
  3. Bản thân.
    in person; in one's own (proper) person — đích thân; bản thân
  4. Thân hình, vóc dáng.
    he has a fine person — anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
  5. Nhân vật (tiểu thuyết, kịch).
  6. (Tôn giáo) Ngôi.
    first person — ngôi thứ nhất
    second person — ngôi thứ hai
    third person — ngôi thứ ba
  7. (Pháp lý) Pháp nhân.
  8. (Động vật học) Cá thể.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]