[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pathos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.ˌθɑːs/

Danh từ

[sửa]

pathos /ˈpeɪ.ˌθɑːs/

  1. Tính chất cảm động.
    all the pathos of the poem is in the last line — tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối
  2. Cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo.
  3. Thể văn thống thiết.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pathos
/pa.tɔs/
pathos
/pa.tɔs/

pathos /pa.tɔs/

  1. (Văn học) Giọng thống thiết giả tạo; lời thống thiết giả tạo.

Tham khảo

[sửa]