[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pater

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) bố, ông bố.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pater
/pa.tɛʁ/
pater
/pa.tɛʁ/

pater /pa.tɛʁ/

  1. (Pater) Kinh Lạy Cha.
  2. Hột lớn (trong chuỗi tràng hạt).
    ne pas savoir son Pater — dốt qúa
    savoir une chose comme son Pater — thuộc như cháo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pater
/pa.tɛʁ/
pater
/pa.tɛʁ/

pater /pa.tɛʁ/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Bố.

Tham khảo

[sửa]