[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

paring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.riɳ/

Động từ

[sửa]

paring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pare" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

paring /ˈpɛ.riɳ/

  1. Việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt.
  2. (Số nhiều) Vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra.
    potato parings — vỏ khoai
    nail parings — mấu móng tay cắt ra

Tham khảo

[sửa]