punkt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | punkt | punktet |
Số nhiều | punkt, punkter | punkta, punktene |
punkt gđ
- Điểm, vị trí.
- Dette er fjellets høyeste punkt.
- det svake punkt — Nhược điểm.
- til punkt og prikke — Theo sát từng dấu chấm, phết.
- Điểm, vấn đề. Mục, khoản, điều khoản.
- Første punkt på dagsorden er valg.
- Jeg vil ikke uttale meg på dette punkt.
- det springende punkt — Điểm chính, yếu điểm.
- punkt for punkt — Từng điểm một.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) punktskrift gđc: Chữ nổi (cho người mù).
- (1) punktstreik gđ: Sự đình công bán phần.
Tham khảo
[sửa]- "punkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)