[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pulverise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pulverise ngoại động từ

  1. Tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước.
  2. (Nghĩa bóng) Đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pulverise nội động từ

  1. Bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]