[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lounge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑʊndʒ/

Danh từ

[sửa]

lounge /ˈlɑʊndʒ/

  1. Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích.
  2. Ghế dài, đi văng, ghế tựa.
  3. Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn).

Nội động từ

[sửa]

lounge nội động từ /ˈlɑʊndʒ/

  1. Đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about).
  2. Ngồi uể oải; nằm ườn.

Ngoại động từ

[sửa]

lounge ngoại động từ /ˈlɑʊndʒ/

  1. (Thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]