[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lodgment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lodgment

  1. Sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú.
  2. (Pháp lý) Sự gửi tiền (ở ngân hàng... ); số tiền gửi.
  3. Sự đệ đơn (kiện).
  4. (Quân sự) Công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được).
  5. (Quân sự) Vị trí vững chắc.
  6. Cặn, vật lắng xuống đáy.
    a lodgement of dirt in a pipe — cặn đất kết lại trong ống

Tham khảo

[sửa]