[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

locate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

locate ngoại động từ /ˈloʊ.ˌkeɪt/

  1. Xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vào một vị trí.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)