[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lent
/lɑ̃/
lents
/lɑ̃/
Giống cái lente
/lɑ̃t/
lentes
/lɑ̃t/

lent /lɑ̃/

  1. Chậm, chậm chạp, chậm rãi.
    Exécution lente — sự thực hiện chậm
    Esprit lent — trí óc chậm chạp
    Mort lente — sự chết dần chết mòn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]