[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːk˧˥la̰ːk˩˧laːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˩˩la̰ːk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lác

  1. Đphg Hắc lào.
  2. Cói.
    Cây lác.
    Chiếu lác.
  3. Cỏ lác, nói tắt.

Tính từ

[sửa]

lác

  1. (Nhãn khoa) Có con ngươi lệch về một bên.
    Mắt lác.
    Bị lác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]