kongress
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kongress | kongressen |
Số nhiều | kongresser | kongressene |
kongress gđ
- L. Đại hội, hội nghị.
- Mange leger var samlet på en kongress for å diskutere hjertekirurgi.
- Quốc hội, Hoa Kỳ.
- Kongressen består av to kamre, Senatet og Representantenes hus.
Tham khảo
[sửa]- "kongress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)