[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kennel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

kennel /ˈkɛ.nᵊl/

  1. Cống rãnh.

Danh từ

[sửa]

kennel /ˈkɛ.nᵊl/

  1. Cũi chó.
  2. Nhàtồi tàn.

Nội động từ

[sửa]

kennel nội động từ /ˈkɛ.nᵊl/

  1. trong cũi (chó).
  2. Chui vào cũi (chó).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]