[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

incomplet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incomplet
/ɛ̃.kɔ̃.plɛ/
incomplets
/ɛ̃.kɔ̃.plɛ/
Giống cái incomplète
/ɛ̃.kɔ̃.plɛt/
incomplètes
/ɛ̃.kɔ̃.plɛt/

incomplet /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/

  1. Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết.
    Une définition incomplète — một định nghĩa không đầy đủ
    Liste incomplète — danh sách thiếu
    Fleur incomplète — (thực vật học) hoa khuyết

Tham khảo

[sửa]