[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hoy /ˈhɔɪ/

  1. (Hàng hải) Tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn).

Thán từ

[sửa]

hoy /ˈhɔɪ/

  1. Ê!
  2. Đi! đi!

Tham khảo

[sửa]