[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hollandais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ.lɑ̃.dɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hollandais
/hɔ.lɑ̃.dɛ/
hollandais
/hɔ.lɑ̃.dɛ/
Giống cái hollandaise
/hɔ.lɑ̃.dɛz/
hollandaises
/hɔ.lɑ̃.dɛz/

hollandais /hɔ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Thuộc) Lan.
    Art hollandais — nghệ thuật Hà Lan

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hollandaise
/hɔ.lɑ̃.dɛz/
hollandais
/hɔ.lɑ̃.dɛ/

hollandais /hɔ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lan.

Tham khảo

[sửa]