[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

heathen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhi.ðən/

Danh từ

[sửa]

heathen /ˈhi.ðən/

  1. Người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-đốc hay đạo Hồi).
    the heathen — những người ngoại đạo
  2. Người không văn minh; người dốt nát.

Tính từ

[sửa]

heathen /ˈhi.ðən/

  1. Ngoại đạo.
  2. Không văn minh; dốt nát.

Tham khảo

[sửa]