[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

huile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
huile
/ɥil/
huiles
/ɥil/

huile gc /ɥil/

  1. Dầu.
    Huile minérale — dầu mỏ
    Huile végétale — dầu thực vật
    Huile essentielle — tinh dầu
    Huile de table — dầu ăn
    Huile camphrée — dầu long não
    Huile sainte — dầu thánh
  2. (Hội họa) Màu dầu; tranh màu dầu.
  3. (Thông tục) (số nhiều) người vai vế.
    Nager dans les huiles — quen thân với những người có vai vế
    Il était une huile — lúc đó ông ta là người có vai vế
    huile de bras; huile de coude — sức lực (dốc vào một việc gì)
    il n'y a plus d’huile dans la lampe — kiệt sức mà chết
    jeter de l’huile sur le feu — lửa cháy đổ thêm dầu
    sentir l’huile — có công phu (tác phẩm)
    tache d’huile — (nghĩa bóng) vết dầu loang
    verser de l’huile sur les plaies de quelqu'un — an ủi ai bằng những lời dịu ngọt

Tham khảo

[sửa]