[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

huề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwe̤˨˩hwe˧˧hwe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwe˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

huề

  1. (Địa phương) Hòa.
    Ván cờ huề..
    Huề cả làng. ổn thỏa cả. (dùng với nghĩa đùa
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của dùng với nghĩa đùa, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]