[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

graviter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.vi.te/

Nội động từ

[sửa]

graviter nội động từ /ɡʁa.vi.te/

  1. Hướng về.
    L’union gravite à l’unité — sự hòa hợp hướng về thống nhất
    Graviter vers la terre — (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất
  2. Quay, xoay.
    Les planètes gravitent autour du soleil — hành tinh xoay xung quanh mặt trời
    Graviter autour de quelqu'un — xoay quanh ai

Tham khảo

[sửa]