[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gémir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.miʁ/

Nội động từ

[sửa]

gémir nội động từ /ʒe.miʁ/

  1. Rên, rên ri; rên siết.
    Blessé qui gémit — người bị thương rên rỉ
    Gémir sous l’oppression — rên siết dưới ách áp bức
  2. Rít, rì rầm.
    Le vent gémit dans la forêt — gió rít trong rừng

Ngoại động từ

[sửa]

gémir ngoại động từ /ʒe.miʁ/

  1. (Văn học) Rên lên, rên rỉ.
    Gémir une plainte — rên lên một lời kêu ca

Tham khảo

[sửa]