[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

filtrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/

Danh từ

[sửa]

filtrate /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/

  1. Phần lọc, phần nước lọc ra.

Động từ

[sửa]

filtrate /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/

  1. (Như) Filter.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]