familial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə.ˈmɪɫ.jəl/
Tính từ
[sửa]familial /fə.ˈmɪɫ.jəl/
Tham khảo
[sửa]- "familial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.mi.ljal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | familial /fa.mi.ljal/ |
familiaux /fa.mi.ljɔ/ |
Giống cái | familiale /fa.mi.ljal/ |
familiales /fa.mi.ljal/ |
familial /fa.mi.ljal/
- Xem famille I
- Education familiale — giáo dục gia đình
- Maladie familiale — (y học) bệnh gia đình
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
familial /fa.mi.ljal/ |
familiaux /fa.mi.ljɔ/ |
familial gc /fa.mi.ljal/
Tham khảo
[sửa]- "familial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)