[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fabuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.by.le/

Nội động từ

[sửa]

fabuler nội động từ /fa.by.le/

  1. Bịa chuyện.

Tham khảo

[sửa]