[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

enlacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.la.se/

Ngoại động từ

[sửa]

enlacer ngoại động từ /ɑ̃.la.se/

  1. Quấn chặt.
    Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres — dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
  2. Ôm ghì.
    Enlacer quelqu'un dans ses bras — ôm ghì ai trong cánh tay

Tham khảo

[sửa]